Danh sách học phần mở trong học kỳ 1 năm học 2019-2020

Thứ hai - 05/08/2019 15:36
1.Thời gian đăng ký học phầntb

2.Danh sách học phần 
Áp dụng  từ ngày 03/09/2018: Học tại cơ sở NVC          
               
    Khóa 17          
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Ghi chú
1 MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2 30      
2 MSC10011 Phương pháp chế tạo vật liệu 2  2 30     Linh Trung
3 MSC10015 Các phương pháp phân tích vật liệu 1  3 37.5   15  
4 MSC10013 Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3 37.5   15  
5 MSC10008 Vật liệu polymer và composite 3 37.5   15  
6 MSC10014 Thực tập chế tạo vật liệu 3 0 90    
7 MSC10005 Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi  2 22.5   15 Linh trung
  Tổng cộng   18 195 90 60  
               
    Chuyên ngành vật liệu Nano và màng mỏng      
    Khóa 16          
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT  
1 MSC10111 Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng 2 30      
2 MSC10112 Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2 30      
3 MSC10113 Pin nhiên liệu 2 30      
4 MSC10114 Vật liệu và cảm biến khí 2 30      
5 MSC10115 Vật liệu quang xúc tác 2 30      
6 MSC10116 Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2 30      
7 MSC10103 Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu  chuyên ngành 1 2 0 60    
8 MSC10104 Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu  chuyên ngành 2 2 0 60    
      16 180 120    
               
    2.Chuyên ngành vật liệu polymer          
    Khóa 16          
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT  
1 MSC10206 Hỗn hợp Polymer 2 30      
2 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3 37.5   15  
3 MSC10208 Seminar chuyên ngành 2     60  
4 MSC10202 Thực tập tính chất cơ lý polymer 2   60    
5 MSC10201 Thực tập tổng hợp polymer 2   60    
  Tổng cộng   11 67.5 120 75  
               
               
               
               
    3.Chuyên ngành vật liệu từ và y sinh        
               
    Khóa 16          
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT  
1 MSC10307 Biến tính bề mặt vật liệu 3 37.5   15  
2 MSC10305 Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3  45      
3 MSC10306 Kỹ thuật Y Sinh 3  45      
4 MSC10310 Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2   60    
5 MSC10311 Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2   60    
  Tổng cộng   13 37.5 120 15  
               
Học phần mở thêm          
               
1 MSC10006 Hóa học các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 3 45      
2 MSC10007 Hóa hữu cơ   4 60      

Tổng số điểm của bài viết là: 14 trong 3 đánh giá

Xếp hạng: 4.7 - 3 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây