Danh sách học phần mở trong học kỳ 2 năm học 2023-2024 (Khóa 2020,2021.2022)

Danh sách học phần mở trong học kỳ 2 năm học 2023-2024 (Khóa 2020,2021.2022)

Tin nổi bật

Danh sách học phần mở trong học kỳ 2 năm học 2023-2024 (Khóa 2020,2021.2022)

Ngày đăng: 25/01/2024

  DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN MỞ
TRONG HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2023 - 2024
     
   
Sinh viên xem danh sách các hp mở trước khi đăng ký học phần trên mạng
           
Áp dụng từ 26.02.2024
               
                 
A.NGÀNH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU: HỌC TẠI CƠ SỞ LINH TRUNG-THỦ ĐỨC
               
Khóa 2022
               
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 BAA00014 Anh văn 4 3 30 30 0 BB  
2 MSC10007 Hóa Hữu cơ 3 30 0 30 BB  
3 MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 3 45 0 0 BB  
4 MST10009 Vật liệu polymer và composite 3 30 0 30 BB  
5 MST10003 Phương pháp chế tạo vật liệu vô cơ 3 30 0 30 BB  
6 MST10002 Thực tập vô cơ 2 0 60 0 BB  
7 MST10011 Kỹ năng làm việc chuyên nghiệp 2 22,5 0 15 BB  
    Tổng cộng 19 165   105    
Khóa 2021:
               
 
1.Chuyên ngành công nghệ vật liệu polymer và composite
             
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 MST10101 Tính chất cơ lý của vật liệu polymer 2 30 0 0 BB  
2 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3 37,5 0 15 BB  
3 MSC10212 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 3 37,5 0 15 BB  
4 MST10102 Phụ gia và công nghệ biến tính polymer 3 45 0 0 BB  
5 MST10103 Polymer dẫn điện 2 30 0 0 TC4
sinh viên chọn 2 môn trong 5 môn TC4
6 MST10104 Công nghệ chế tạo vật liệu cấu trúc nano từ polymer 2 30 0 0 TC4
7 MST10105 Polymer phân hủy sinh học 2 30 0 0 TC4
8 MST10106 Vật liệu lai hóa (hybrid) 2 30 0 0 TC4
9 MSC10113 Pin nhiên liệu 2 30 0 0 TC4
      15          
 
2. Chuyên ngành công nghệ vật liệu y sinh
             
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 MST10124 Sinh học tế bào và phân tử 2 30 0 0 BB  
2 MST10125 Khoa học vật liệu trong công nghệ sinh học 2 22,5 0 15 BB  
3 MSC10312 Công nghệ mô 3 45 0 0 BB  
4 MSC10304 Vật liệu y sinh chức năng 3 45 0 0 BB  
5 MST10126 Công nghệ cảm biến Y sinh và ứng dụng 3 30 0 30 BB  
6 MST10115 Kỹ thuật đánh giá cảm biến Y sinh 2 22,5 0 15 BB  
      15          
K2020
               
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 MST10195 Khóa luận tốt nghiệp 10 300 0 0 BB  
2 MST10115 Kỹ thuật đánh giá cảm biến Y sinh 2 22,5 0 15 BB  
3 MST10117 Thực tập chuyên ngành Vật liệu Y sinh 2 2 0 60 0 BB  
      14          
B.NGÀNH KHOA HỌC VẬT LIỆU (Khóa 2021,2022 học tại cơ sở Linh Trung-Thủ Đức; Khóa 2020 học tại cơ sở NVC)
               
K2022:
               
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 BAA00014 Anh văn 4 3 30 30 0 BB  
2 MSC10007 Hóa Hữu cơ 3 30 0 30 BB  
3 MSC10001 Điện động lực học 2 22.5 0 15 BB  
4 MSC10003 Lượng tử học 2 22.5 0 15 BB  
5 MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 3 45 0 0 BB  
6 MSC10009 Sinh học cơ sở 3 45 0 0 BB  
7 MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 3 45 0 0 BB  
8 MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 3 45 0 0 BB  
    Tổng cộng: 22 285 30 60    
                 
   
Chuyên ngành vật liệu nano và màng mỏng
           
K2020:
               
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
 
Đối với sinh viên làm khóa luận tốt nghiệp 
             
1 MSC10195 Khóa luận tốt nghiệp 10 300     BB  
 
Đối với sinh viên làm seminar TN và học các môn chuyên đề tốt nghiệp:10TC
             
1 MSC10117 Seminar chuyên đề 3 30 30   BB  
2 MSC10190 Seminar tốt nghiệp 4 120     BB  
3 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3 45     BB  
    Tổng cộng 10 210        
K2021
               
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
2 MSC10107 Khoa học bề mặt chất rắn 2 22.5 0 15 BB  
3 MSC10105 Vật lý màng mỏng 3 37.5 0 15 BB  
4 MSC10101 Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2 22.5 0 15 BB  
5 MSC10108 Vật liệu tính toán 2 30 0 0 BB  
6 MSC10109 Công nghệ micro và nano điện tử 3 37.5 0 15 BB  
7 MSC10110 Biến tính bề mặt vật liệu 2 22.5 0 15 BB  
8 MSC10103 Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu  chuyên ngành 1 2   60   BB  
    Tổng cộng 16 172.5 60 75    
    Lớp 07A            
   
2.Chuyên ngành vật liệu polymer và composite
           
K2020
               
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 MSC10295 Khóa luận tốt nghiệp 10 300     BB  
    Tổng cộng 10 300        
                 
K2021
               
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
2 MSC10210 Tính chất cơ lý Polymer 3 45     BB  
3 MSC10203 Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2 30     BB  
4 MSC10209 Cao su: hóa học và công nghệ 2 30     BB  
5 MSC10219 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 2 22.5 0 15 BB  
6 MSC10211 Vật liệu composite và nanocomposite 3 45     BB  
  MSC10218 Vật liệu polymer thông minh và ứng dụng 2 30 0 0 BB  
7 MSC10217 Biến tính polymer 2 30 0 0 BB  
      16 232.5 0 15    
    3.Chuyên ngành vật liệu y sinh            
                 
K2020
               
STT Mã HP Tên học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 MSC10395 Khóa luận tốt nghiệp 10 300     BB  
      10 300        
K2021
               
STT Mã HP Tên học phần SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú
1 MSC10302 Sinh học chuyên ngành 2 30 0 0 BB  
2 MSC10312 Công nghệ mô 3 45 0 0 BB  
3 MSC10304 Vật liệu y sinh chức năng 3 45 0 0 BB  
4 MSC10314 Kỹ thuật thực hành hóa học 2 0 60 0 BB  
5 MSC10307 Biến tính bề mặt vật liệu 3 37.5 0 15 BB  
6 MSC10305 Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3 45 0 0 BB  
    Tổng cộng 16 202.5 60 15